logo-khai-thanh

Bảng Giá Phế Liệu Hôm Nay

Tham khảo bảng giá phế liệu sắt vụn – inox – đồng – nhôm mới nhất hôm nay

Phế liệu Phân loại Đơn giá (VNĐ/kg)
Bảng Giá Phế Liệu Đồng Giá Đồng cáp phế liệu 199.300 – 373.800
Giá Đồng đỏ phế liệu 155.000 – 216.200
Giá Đồng vàng phế liệu 80.000 – 120.000
Giá Mạt đồng vàng phế liệu 30.000 – 60.000
Giá Đồng cháy phế liệu 100.000 – 160.000
Bảng Giá Phế Liệu Sắt Giá Sắt đặc 9.000 – 14.000
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại 13.000 – 24.600
Giá Sắt gỉ sét 4.000 – 7.000
Giá Bazo sắt 4.000 – 7.000
Giá Bã sắt 4.000 – 7.000
Giá Sắt công trình 8.000 – 12.000
Giá Dây sắt thép 13.800
Bảng Giá gang phế liệu Giá gang trắng, gang xám 14.000 – 19.400
Bảng Giá Phế Liệu Chì Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 345.600 – 502.700
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang 26.300 – 61.600
Bảng Giá Phế Liệu Bao bì Giá Bao Jumbo 78.700 (bao)
Giá Bao nhựa 97.600 – 160.500 (bao)
Bảng Giá Phế Liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 24.100 – 52.600
Giá phế liệu nhựa PP, PE 16.900 – 35.300
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU 13.100 – 33.000
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa 16.500 – 35.500
Giá ve chai, lon nhựa 5.200 – 18.500
Bảng Giá Phế Liệu Giấy Giá Giấy carton 2.200
Giá Giấy báo 3.800
Giá Giấy photo 5.200
Bảng Giá Phế Liệu Kẽm Giá Kẽm IN 37.900 – 68.500
Bảng Giá Phế Liệu Inox Giá phế liệu inox 304, inox 316 36.900 – 68.700
Giá phế liệu inox 201 15.500 – 55.000
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 430 17.700 – 35.000
Giá phế liệu ba dớ inox 12.600 – 27.200
Bảng Giá Phế Liệu Nhôm Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) 39.500 – 83.800
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 38.100 – 62.400
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) 25.100 – 57.800
Giá Bột nhôm 4.700 – 54.900
Giá Nhôm dẻo 34.000 – 68.500
Giá Nhôm máy 25.500 – 49.800
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kim Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay 372.500 – 771.500
Giá hợp kim Thiếc 184.800 – 902.800
Bảng Giá Phế Liệu Nilon Giá Nilon sữa 12.300 – 15.400
Giá Nilon dẻo 14.000 – 26.300
Giá Nilon xốp 11.000 – 22.500
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phi Giá Thùng phi Sắt 104.200 – 123.200
Giá Pallet Sắt 103.200 – 147.900
Bảng Giá Phế Liệu Pallet Giá Pallet Nhựa 14.200 – 197.200
Bảng Giá Phế Liệu Niken Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm 267.000 – 378.200
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại 295.900 – 2.502.300
Bảng Giá vải tồn kho Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 21.900 – 375.800
Bảng Giá Bình acquy phế liệu Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải 19.900 – 25.600
Bảng Giá gang phế liệu Gang cục, gang khối, gang cây 14.100 – 17.300
Bảng Giá phế liệu tôn Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho 10.700 – 20.400

Để có báo giá chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0986 665 889 để có báo giá mới và tốt nhất!

Contact Me on Zalo
Gọi Ngay